Khu 2: Namakunde
Đây là danh sách của Namakunde , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Namakunde, Namakunde, Cunene: None
Tiêu đề :Namakunde, Namakunde, Cunene
Thành Phố :Namakunde
Khu 2 :Namakunde
Khu 1 :Cunene
Quốc Gia :Angola(AO)
Mã Bưu :None
Shiede, Namakunde, Cunene: None
Tiêu đề :Shiede, Namakunde, Cunene
Thành Phố :Shiede
Khu 2 :Namakunde
Khu 1 :Cunene
Quốc Gia :Angola(AO)
Mã Bưu :None
Ngôn ngữ
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg